Ngoài ra, việc quản lý mức canxi trong giai đoạn hậu bị và gà đẻ rất quan trọng đối với sự phát triển của tủy xương và giúp cung cấp lượng canxi cần thiết cho vỏ trứng. Nó cũng ảnh hưởng đến trọng lượng trứng do ảnh hưởng đến quá trình tiêu hóa thức ăn trong giai đoạn này. Nên sử dụng khẩu phần có 2,5% Ca trong khoảng 10 ngày trước khi đẻ (15-16 tuần tuổi) (khối lượng bò tơ 1 kg/con) để đảm bảo chuyển đổi giữa khẩu phần sinh trưởng và khẩu phần đẻ.
Trong giai đoạn đẻ trứng, thách thức của chu kỳ sản xuất kéo dài là cung cấp thức ăn được điều chỉnh theo nhu cầu năng lượng và protein để tối ưu hóa sản lượng trứng mà không làm tăng khối lượng cơ và chất béo, tránh gan nhiễm mỡ, khử khoáng xương và hạn chế rụng lông. Một khó khăn khác là do sự không đồng nhất về sản lượng trứng giữa các cá thể ở các độ tuổi khác nhau. Cần điều chỉnh chế độ dinh dưỡng cho đàn gà lớn để tăng năng suất gà mái. Mức năng lượng khẩu phần ảnh hưởng đến chất lượng trứng thông qua trọng lượng trứng hơn là năng suất trứng.
Khi năng lượng ăn vào hàng ngày cao hơn 10 kcal, trọng lượng trứng thay đổi trung bình khoảng 0,96 g. Điều này chủ yếu là do lipid dư thừa làm tăng mức năng lượng. Gà mái có thể điều chỉnh mức tiêu thụ thức ăn theo mức năng lượng của khẩu phần. Nhưng sự thích nghi này là chế độ ăn giàu năng lượng, một phần trong giai đoạn trước khi đẻ, đảm bảo tăng trưởng sớm hơn và tăng sản lượng trứng. Ngược lại, sự gia tăng khối lượng trứng theo tuổi có thể được giảm bớt bằng cách giảm lượng lipid trong khẩu phần ăn. Trọng lượng trứng cũng bị ảnh hưởng bởi protein và các axit amin chính cung cấp cho gà mái. Thêm 1 gam protein mỗi ngày làm tăng khối lượng trứng (+1,4 gam)
Khối lượng trứng tăng khi hàm lượng methionin tăng, đạt trạng thái ổn định 0,36-0,38%. Việc xác định nhu cầu hàng ngày liên quan đến kích thước trứng giúp điều chỉnh nguồn cung cấp protein và axit amin cho phù hợp với những thay đổi về lượng thức ăn ăn vào và nhu cầu của gà mái ở một độ tuổi nhất định. Đối với gà mái, việc ghi lại lượng ăn vào hàng ngày và điều chỉnh chế độ ăn là rất hữu ích. Lượng thức ăn ăn vào có thể được kiểm soát bằng cách quản lý phân bổ thức ăn (chủ yếu dựa trên kích thước hạt) hoặc bằng cách cho ăn tuần tự hàng ngày. Công thức thức ăn được tính toán cho cả đàn chứ không phải cho từng con gà mái.
Đối mặt với sự không đồng nhất về độ tuổi của đàn (82% sản lượng trứng trung bình có thể tương ứng với 60% gà mái có sản lượng trứng từ 86% đến 97% và 40% gà mái có sản lượng trứng từ 10% đến 80%). Chiến lược tốt nhất là nuôi gà mái năng suất cao để duy trì tiềm năng của chúng, giả định rằng gà mái năng suất thấp sẽ giảm lượng thức ăn ăn vào đủ để hạn chế chi phí bổ sung. Tuổi của gà mái ảnh hưởng đến chất lượng bên trong của trứng (đơn vị Haff, màng vitelline), nhưng chất lượng trứng suy giảm sẽ là nguyên nhân chính khiến gà bị đẻ. Cung cấp một phần tối ưu các hạt mịn và không mịn là cách dễ nhất và hiệu quả nhất để nâng cao chất lượng vỏ trứng và giảm mất canxi xương quá mức. Gà mái cần 2,2 gam canxi mỗi quả trứng và 4 gam mỗi ngày để duy trì mức canxi trong cơ thể.
Không có bằng chứng thuyết phục rằng các giai đoạn cho ăn (3,5%, 4,5% và cuối cùng là 5,5% canxi) trong suốt thời kỳ đẻ hạn chế sự suy giảm khả năng chịu vỏ trứng và dự trữ canxi của xương theo tuổi (loãng xương lên đến 30%). Sử dụng thức ăn viên thô (50% khi bắt đầu đẻ đến 2/3 khi kết thúc đẻ) giúp cải thiện khả năng chịu vỏ trứng và hạn chế loãng xương. Tất cả các phương pháp quản lý dinh dưỡng có lợi cho việc đồng bộ hóa canxi và hình thành vỏ trứng (ví dụ: cho ăn đêm, cho ăn thay thế bằng các khẩu phần ăn khác nhau, sử dụng viên canxi) đều góp phần làm tăng khả năng chịu đựng của vỏ trứng. Nguyên liệu hạt thô giúp chống lại các điều kiện bất lợi cho chất lượng vỏ.
Việc kéo dài thời gian đẻ trứng phụ thuộc vào khả năng sống sót và tỷ lệ tử vong của gia cầm. Việc điều tiết một lượng lớn năng lượng, protein và canxi có tác dụng lớn đến quá trình hình thành lòng đỏ và buồng trứng của gan, đồng thời quá trình tổng hợp lòng trắng và vỏ trứng. Cần có những con gà mái khỏe mạnh có thể thích nghi với các điều kiện sản xuất khác nhau trong các mùa khác nhau, đặc biệt là trong các hệ thống thay thế, nơi các công ty chăn nuôi chọn gà mái trên toàn cầu cho từng môi trường chứ không phải cho các điều kiện khí hậu riêng lẻ. Các chiến lược cho ăn hoặc sử dụng chất phụ gia đã được đề xuất để bảo vệ các cơ quan tham gia vào quá trình tổng hợp tiền chất của trứng. Gan nhiễm mỡ (hội chứng gan nhiễm mỡ) một phần là do mất cân bằng tỷ lệ protein-năng lượng và có thể giảm bớt bằng cách hạn chế chuyển hóa carbohydrate trong gan bằng cách cung cấp thêm lipid. Nên bổ sung choline, inositol, vitamin B12, axit folic, vitamin E để ngăn chặn sự tích tụ triglycerid trong gan, hạn chế mắc hội chứng gan nhiễm mỡ. Cung cấp chế độ ăn có chứa 25(OH)D3 có thể tham gia vào quá trình hydroxyl hóa vitamin D ở gan và cải thiện chất lượng vỏ trứng trong bối cảnh bệnh gan.