Giá cà phê hôm nay đang ghi nhận nhiều biến động

Giá cà phê ngày 22/05/2025 đang ghi nhận nhiều biến động tùy theo từng vùng sản xuất và tình hình thị trường thế giới. Tại các khu vực trồng cà phê trọng điểm như Đắk Lắk, Buôn Ma Thuột, Lâm Đồng, Gia Lai, Đắk Nông và toàn vùng Tây Nguyên, giá cà phê nhân xô có xu hướng điều chỉnh giảm nhẹ do tác động từ thị trường xuất khẩu, đặc biệt là biến động giá cà phê robusta và arabica trên sàn quốc tế.

Bảng giá cafe nội địa ngày 22/05/2025

Dưới đây là bảng giá cafe cập nhật sáng ngày 22/05/2025 tại các địa phương trọng điểm trên cả nước, được tổng hợp từ các nguồn uy tín:

Tỉnh thànhGiá thu mua (VNĐ/kg)Thay đổi
Đắk Lắk125.000-1.200
Buôn Ma Thuột125.000-1.200
Lâm Đồng124.500-1.400
Gia Lai125.000-1.000
Đắk Nông126.200-1.000
Kon Tum126.100-1.100
Bà Rịa – Vũng Tàu125.500-1.300
Quảng Trị124.800-1.200
Phú Yên124.700-1.100
Hồ Chí Minh (bán lẻ)127.000-1.000
Hà Nội (bán lẻ)127.500-1.000
Sơn La123.800-1.100
Điện Biên123.600-1.000
Lai Châu123.700-1.200
Thái Nguyên124.000-1.100
Yên Bái123.500-1.000
Hòa Bình124.200-1.300
Thanh Hóa124.600-1.200
Nghệ An124.700-1.100
Hà Tĩnh124.600-1.000
Quảng Nam124.800-1.000
Quảng Ngãi124.900-1.100
Bình Định125.000-1.200
Khánh Hòa124.800-1.000
Ninh Thuận124.900-1.100
Bình Thuận124.700-1.200
Bình Phước125.400-1.000
Tây Ninh125.300-1.100
Hậu Giang125.100-1.000
Long An125.000-1.200
An Giang125.200-1.100

Ghi chú: Giá tại Hà Nội và TP.HCM mang tính tham khảo cho thị trường bán lẻ, có thể cao hơn do chi phí vận chuyển và phân phối.

Bảng giá các loại cà phê hôm nay

Dưới đây là bảng thông tin chi tiết về giá các loại cà phê phổ biến tại Việt Nam và thế giới ngày 22/05/2025, bao gồm giống, đặc điểm hương vị, vùng trồng chủ yếu:

Loại cà phêGiá tham khảo (VNĐ/kg)Đặc điểm hương vịVùng trồng chính
Robusta128,500Đậm, đắng, ít chuaĐắk Lắk, Gia Lai, Đắk Nông
Arabica200,000Chua nhẹ, thơm tinh tếLâm Đồng, Sơn La
Bourbon230,000Ngọt, cân bằng, hậu vị kéo dàiLâm Đồng
Typica240,000Hương nhẹ nhàng, hơi chuaCầu Đất, Sơn La
Catimor190,000Hậu đắng, mùi đấtLâm Đồng, Sơn La
Moka270,000Thơm nồng, hậu ngọt, chua thanhLâm Đồng (Cầu Đất)
Culi (Peaberry)140,000Đậm, đắng mạnh, nhiều caffeineĐắk Lắk, Kon Tum
Excelsa100,000Hương trái cây, ít caffeineCao nguyên miền Trung
Cherry (Liberica)80,000Chua gắt, hương gỗBà Rịa – Vũng Tàu
Geisha1,200,000Hương hoa, ngọt thanhCầu Đất (thử nghiệm)
Blue Mountain1,500,000Ngọt dịu, chua thanhJamaica (hiếm, nhập)
SL28360,000Hương nho, mận, độ ngọt caoSơn La
SL34350,000Đậm đà, acid mượtSơn La
Pacamara440,000Vị caramel, béo, hậu ngọtLâm Đồng (đặc sản)
Maragogype460,000Thơm nhẹ, hạt toNam Mỹ (thử nghiệm tại VN)
Java200,000Đậm, hương cacao, hơi đắngIndonesia, Đắk Lắk
S795320,000Vị cân bằng, dịu nhẹẤn Độ, Việt Nam
Laurina600,000Ít caffeine, hậu vị ngọtNam Mỹ (hiếm, nhập)
Obata210,000Chua nhẹ, đắng dịuBrazil, Tây Nguyên
Icatu190,000Đậm, ít acidBrazil, Lâm Đồng (thử nghiệm)

Nhận định thị trường

  • Đắk Lắk và Buôn Ma Thuột ghi nhận mức giảm 1.200 đồng/kg so với ngày hôm qua, hiện ở mức 125.000 đồng/kg.
  • Lâm Đồng giảm 1.400 đồng/kg, xuống còn 124.500 đồng/kg.
  • Gia Lai và Đắk Nông lần lượt giảm 1.000 đồng/kg, với giá hiện tại là 125.000 và 126.200 đồng/kg.
  • Kon Tum giảm 1.100 đồng/kg, hiện ở mức 126.100 đồng/kg.

Giá cà phê hiện tại dao động trong khoảng 124.500 – 126.200 đồng/kg, phản ánh sự biến động của thị trường trong nước. Tuy nhiên, giá cafe thực tế có thể dao động tùy theo chất lượng hạt cà phê, độ ẩm, phương thức giao hàng và thời điểm giao dịch. Người mua và người bán nên tham khảo trực tiếp tại các điểm thu mua hoặc đại lý địa phương để có thông tin chính xác nhất.

Dự đoán thị trường sắp tới

Thị trường cà phê trong tuần tới có thể sẽ tiếp tục xu hướng điều chỉnh nhẹ do ảnh hưởng từ thị trường thế giới và lượng tồn kho tại Việt Nam.

  • Giá cà phê robusta thế giới đang chững lại, sau khi tăng mạnh trong tháng 4/2025. Nếu xu hướng này kéo dài, giá nội địa sẽ giảm nhẹ thêm.
  • Tuy nhiên, nhu cầu nhập khẩu từ châu Âu, Mỹ và Trung Quốc vẫn ổn định, có thể giữ giá cà phê Việt Nam không giảm quá sâu.
  • Dự kiến biên độ dao động: 123.000 – 126.000 đồng/kg trong 5 – 7 ngày tới.

Khuyến nghị: Người trồng nên theo dõi chặt các biến động về tỷ giá, chính sách thuế xuất khẩu cà phê của các nước lớn, và nên ưu tiên bán nhỏ lẻ thay vì dồn hàng, nhằm tránh rủi ro khi giá điều chỉnh mạnh.

Lưu ý: Bảng giá trên được tổng hợp từ nhiều nguồn đáng tin cậy như đại lý thu mua tại vườn, doanh nghiệp chế biến xuất khẩu, hợp tác xã nông nghiệp và thương lái khu vực Tây Nguyên – Đông Nam Bộ.

Giá cafe ngày 22/05/2025 thực tế có thể dao động tùy theo địa phương, chất lượng cà phê, độ ẩm, chi phí vận chuyển cũng như thời điểm giao dịch trong ngày. Người bán và người mua nên tham khảo trực tiếp tại điểm thu mua hoặc đại lý gần nhất để có mức giá cập nhật và chính xác nhất.

Xem thêm Giá các loại nông sản khác ngày 22/05/2025