Giá mủ cao su hôm nay biến động nhẹ theo vùng và giá thế giới
Giá mủ cao su ngày 22/05/2025 ghi nhận biến động nhẹ tại các vùng trồng trọng điểm như Bình Phước, Tây Ninh, Kon Tum, đồng thời chịu ảnh hưởng từ xu hướng điều chỉnh của giá cao su thế giới. Tại thị trường nội địa, giá mủ nước cao su tươi và mủ cao su tiểu điền được thu mua với mức ổn định, dao động từ 270 – 320 đồng/độ TSC tùy khu vực, loại mủ và quy mô vườn. Trong khi đó, giá cao su RSS3 giao dịch tại thị trường quốc tế ghi nhận tăng nhẹ nhờ nhu cầu phục hồi từ Trung Quốc và Ấn Độ.
Bảng giá mủ cao su ngày 22/05/2025
Bảng dữ liệu được cập nhật ngày 22/05/2025 từ các nguồn như giá cao su nội địa tại Bình Phước, Tây Nguyên, Đông Nam Bộ, và giá xuất khẩu từ các sàn giao dịch quốc tế:
Loại cao su / Địa phương | Giá bán theo độ TSC (đ/độ TSC) | Giá bán theo kg (đ/kg) | Thay đổi (đ hoặc USD) |
---|---|---|---|
Mủ cao su tươi – Lộc Ninh (Bình Phước) | 300 | – | +5 |
Mủ cao su tươi – Tây Ninh | 288 | – | -2 |
Mủ cao su tươi – Kon Tum | 290 | – | +5 |
Mủ cao su tiểu điền – Gia Lai | 282 | – | 0 |
Cao su tươi – Bình Phước (tiểu điền) | 305 | – | +5 |
Mủ cao su tiểu điền – Tây Ninh | 275 | – | -3 |
Mủ nước – Đắk Lắk | 292 | – | +2 |
Cao su nguyên liệu – Đồng Nai | 298 | – | +3 |
Cao su khô (RSS3) – Bình Dương | – | 44,000 | +500 |
Cao su RSS3 – Thị trường thế giới (Tokyo) | – | 24,384 (152,4 JPY/kg) | +208 (+1,3 JPY) |
Cao su SMR20 – Malaysia | – | 38,250 (1,530 USD/tấn) | +250 (+10 USD) |
Cao su RSS3 – Thái Lan (FOB) | – | 41,250 (1,650 USD/tấn) | +500 (+20 USD) |
Mủ cao su tươi – Bình Long (Bình Phước) | 302 | – | +2 |
Mủ cao su – vườn hộ dân Lộc Ninh | 268 | – | -2 |
Cao su khối SVR10 – Việt Nam xuất khẩu | – | 38,500 (1,540 USD/tấn) | +125 (+5 |
Ghi chú:
- Giá bán theo độ TSC: Áp dụng cho mủ cao su tươi hoặc mủ nước, tính theo độ khô (TSC – Total Solid Content). Giá dao động từ 268–305 đ/độ TSC, cao nhất tại Bình Phước do chất lượng tốt và nhu cầu ổn định.
- Giá bán theo kg: Áp dụng cho cao su khô (RSS3, SVR10, SVR20), chủ yếu phục vụ chế biến và xuất khẩu. Giá nội địa cao hơn giá xuất khẩu do chi phí vận chuyển và xử lý.
- Thay đổi: Biến động giá được ghi nhận so với ngày trước, với xu hướng tăng nhẹ ở các khu vực Tây Nguyên và Bình Phước, trong khi Tây Ninh có dấu hiệu giảm do nguồn cung cục bộ tăng.
- Giá quốc tế quy đổi sang VND để dễ so sánh, nhưng có thể thay đổi theo tỷ giá thực tế.
Nhận định thị trường
- Giá mủ cao su nội địa giữ ổn định tại hầu hết các vùng như Bình Phước, Gia Lai, Tây Ninh, nhờ điều kiện thời tiết thuận lợi và sản lượng ổn định.
- Giá cao su thế giới có xu hướng tăng nhẹ do nhu cầu hồi phục từ các thị trường lớn như Trung Quốc và Ấn Độ, giúp giá cao su RSS3 và SMR20 tăng 10–20 USD/tấn.
- Giá mủ tiểu điền tại các vườn hộ tăng nhẹ ở Bình Phước và Kon Tum do thiếu lao động cạo mủ trong mùa mưa.
Hiện tại, thị trường cao su đang duy trì xu hướng ổn định đến tăng nhẹ, trong khi các doanh nghiệp xuất khẩu vẫn kỳ vọng đợt điều chỉnh tích cực hơn trong quý III khi nhu cầu sản xuất lốp xe, vật liệu công nghiệp phục hồi mạnh.
Lưu ý: Thị trường cao su thường biến động theo mùa vụ, thời tiết, tỷ giá và diễn biến kinh tế toàn cầu. Người trồng cao su nên theo dõi sát giá trong nước và quốc tế để đưa ra kế hoạch thu hoạch phù hợp.
Xem thêm Giá các loại nông sản khác