Giá mít Thái hôm nay tiếp tục biến động theo chất lượng và khu vực thu mua
Giá mít Thái hôm nay ghi nhận dao động nhẹ tại các tỉnh miền Tây và miền Đông Nam Bộ. Các chủng loại mít phổ biến như mít Thái siêu sớm, mít Thái loại 1, mít ruột đỏ và mít tố nữ được thu mua tại vườn với mức giá chênh lệch lớn do ảnh hưởng từ đầu ra thị trường Trung Quốc và sức tiêu thụ nội địa.
Tại các vùng trọng điểm như Tiền Giang, Hậu Giang, Vĩnh Long, giá mít Thái loại 1 dao động từ 7.500 – 9.000 đồng/kg, trong khi mít loại 2 và 3 thấp hơn đáng kể.
Bảng giá mít ngày 22/05/2025
Giá mít thấp có thể do dư cung sau vụ mùa, nhu cầu xuất khẩu giảm, hoặc cạnh tranh từ các loại trái cây khác. Dưới đây là bảng giá chi tiết:
Loại mít / Khu vực | Giá dao động (VNĐ/kg) | Thay đổi |
---|---|---|
Mít Thái loại 1 – Tiền Giang | 7,500–9,000 | -1,000 |
Mít Thái loại 2 – Tiền Giang | 6,500–8,000 | -1,000 |
Mít Thái loại 3 – Tiền Giang | 6,000–7,000 | -500 |
Mít Thái loại 1 – Hậu Giang | 7,500–8,500 | -1,000 |
Mít Thái loại 2 – Hậu Giang | 6,500–7,500 | -1,000 |
Mít Thái tại vườn – Vĩnh Long | 6,500–8,000 | -1,000 |
Mít Thái tại vườn – Long An | 6,500–7,500 | -1,000 |
Mít Thái loại 1 – An Giang | 7,500–8,500 | -1,000 |
Mít Thái loại 2 – An Giang | 6,500–7,500 | -500 |
Mít Thái siêu sớm – Đồng Tháp | 8,000–9,000 | -1,500 |
Mít Thái siêu sớm – Tiền Giang | 8,000–9,000 | -1,500 |
Mít ruột đỏ – Bình Dương | 7,500–9,000 | -2,000 |
Mít ruột đỏ – Tây Ninh | 7,500–9,000 | -2,000 |
Mít tố nữ – Cần Thơ | 7,000–8,500 | -1,000 |
Mít tố nữ – Vĩnh Long | 7,000–8,500 | -1,000 |
Mít nghệ – Đắk Lắk | 7,500–9,000 | -2,000 |
Mít nghệ – Gia Lai | 7,500–9,000 | -2,000 |
Mít Thái loại 3 – thu mua tại vườn | 6,000–7,000 | -500 |
Mít Thái loại 1 – Bến Tre | 7,000–8,500 | -1,000 |
Mít Thái loại 2 – Sóc Trăng | 6,500–7,500 | -500 |
Mít Thái loại 1 – Trà Vinh | 7,000–8,500 | -1,000 |
Mít Thái loại 2 – Cà Mau | 6,500–7,500 | -500 |
Mít Thái loại 3 – Hậu Giang | 6,000–7,000 | -500 |
Mít ruột đỏ – chợ đầu mối | 8,000–9,000 | -2,000 |
Ghi chú:
- Mít Thái loại 1: Trái to, múi dày, ít xơ, phù hợp xuất khẩu và nội địa cao cấp, giá dao động 7,000–9,000 VNĐ/kg.
- Mít Thái loại 2: Trái nhỏ hơn, múi mỏng, dùng cho nội địa hoặc chế biến, giá 6,500–8,000 VNĐ/kg.
- Mít Thái loại 3: Trái nhỏ, nhiều xơ, chất lượng thấp, dùng chế biến hoặc chăn nuôi, giá 6,000–7,000 VNĐ/kg.
- Mít Thái siêu sớm: Thu hoạch sớm, khan hiếm, giá cao nhất trong khoảng 8,000–9,000 VNĐ/kg.
- Mít ruột đỏ, mít nghệ, mít tố nữ: Giống đặc sản, giá 7,000–9,000 VNĐ/kg, giảm mạnh so với trước đây (30,000–40,000 VNĐ/kg) do thị trường chung đi xuống.
- Giá tại chợ đầu mối (mít ruột đỏ) nhỉnh hơn chút do chi phí vận chuyển/phân phối, nhưng vẫn trong khoảng 8,000–9,000 VNĐ/kg.
Nhận định thị trường
- Giá mít tươi, bao gồm mít Thái, mít ruột đỏ, mít nghệ, và mít tố nữ, giảm mạnh xuống 6,000–9,000 VNĐ/kg, có thể do dư cung sau vụ mùa, nhu cầu xuất khẩu sang Trung Quốc giảm, hoặc cạnh tranh từ các loại trái cây khác.
- Mít Thái loại 1 và siêu sớm đạt mức cao nhất trong khoảng (7,500–9,000 VNĐ/kg), nhưng vẫn thấp hơn nhiều so với đỉnh giá năm 2024 (20,000–25,000 VNĐ/kg).
- Mít Thái loại 3 và mít tại vườn có giá thấp nhất (6,000–7,000 VNĐ/kg), chủ yếu phục vụ chế biến hoặc chăn nuôi.
- Mít ruột đỏ và mít nghệ không còn giữ giá cao (30,000–40,000 VNĐ/kg), rơi vào cùng mức 7,500–9,000 VNĐ/kg, cho thấy thị trường mít đặc sản cũng chịu ảnh hưởng tiêu cực.
- Nông dân nên cân nhắc bán sớm hoặc tìm thị trường nội địa (chợ đầu mối, siêu thị) để tránh rủi ro giá giảm thêm, đồng thời theo dõi chính sách xuất khẩu của Trung Quốc.
Hiện nay, giá mít Thái ngày 22/05/2025 tại vườn dao động tùy loại và chất lượng. Các loại đặc sản như mít ruột đỏ, mít tố nữ, mít nghệ giữ mức từ 25.000 – 37.000 đồng/kg.
Lưu ý: Giá mít trong ngày 22/05/2025 có thể dao động lớn theo thời điểm cắt hái, số lượng, kích cỡ quả và yêu cầu từ thương lái. Nông dân nên liên hệ trước với đầu mối thu mua để có giá tốt và hạn chế tồn hàng.
Xem thêm Giá nông sản ngày 22/05/2025