Giá sầu riêng hôm nay ngày 22/05/2025 biến động theo vùng trồng và nhu cầu thị trường
Giá sầu riêng ngày 22/05/2025 ghi nhận nhiều biến động tùy theo từng khu vực trồng trọng điểm, giống sầu và nhu cầu tiêu thụ nội địa lẫn xuất khẩu, đặc biệt là sang Trung Quốc. Tại các tỉnh Tây Nguyên, Đông Nam Bộ và miền Tây Nam Bộ như Đắk Lắk, Đắk Nông, Gia Lai, Lâm Đồng, Tiền Giang, Bến Tre, giá thu mua sầu riêng đang dao động mạnh do yếu tố mùa vụ, thời tiết và điều kiện kiểm dịch xuất khẩu. Những vùng chuyên canh giống Monthong và Ri6, Musang King, Dona đang có giá cao hơn do được ưu tiên xuất khẩu chính ngạch.
Bảng giá sầu riêng hôm nay
Dưới đây là bảng giá sầu riêng hôm nay tại các tỉnh thành sản xuất lớn trên cả nước, được tổng hợp từ các nguồn thu mua, vựa trái cây và chợ đầu mối:
Loại / Khu vực | Giống sầu riêng | Giá thu mua (VNĐ/kg) | Ghi chú |
---|---|---|---|
Đắk Lắk | Ri6 | 68.000 | Tại vườn |
Đắk Nông | Ri6 | 69.000 | Ổn định |
Gia Lai | Monthong | 70.000 | Chuẩn xuất khẩu |
Lâm Đồng | Dona | 67.500 | Giá giảm nhẹ |
Tiền Giang | Ri6 | 71.000 | Giống chất lượng cao |
Bến Tre | Monthong | 70.500 | Ổn định |
Long An | Dona | 70.000 | Hàng đẹp |
Vĩnh Long | Chuồng Bò | 65.000 | Hàng nội địa |
Hậu Giang | Ri6 | 69.000 | Xuất khẩu tiểu ngạch |
Cần Thơ | Ri6 | 70.000 | Ổn định |
TP.HCM | Thái (Monthong) | 80.000 | Bán lẻ, loại 1 |
Hà Nội | Thái (Monthong) | 82.000 | Bán lẻ, loại 1 |
Giá trung bình tại vườn | Ri6 | 68.500 | Tính theo các vùng trồng |
Giá trung bình tại vườn | Monthong | 70.000 | Loại chuẩn, không bệnh |
Giá sầu riêng Thái | Monthong | 70.000 – 72.000 | Xuất khẩu chính ngạch |
Giá sầu riêng Dona | Dona | 67.000 – 69.000 | Loại chín cây |
Giá sầu riêng Ri6 | Ri6 | 68.000 – 71.000 | Theo size và mẫu mã |
Giá sầu riêng Chuồng Bò | Chuồng Bò | 64.000 – 66.000 | Giống nội địa |
Giá sầu riêng Musang King | Musang King | 140.000 | Nhập khẩu Malaysia |
Giá sầu riêng giống Thái | Monthong | 70.000 – 72.000 | Phân loại theo size |
Ghi chú: Giá tại TP.HCM và Hà Nội mang tính tham khảo cho thị trường bán lẻ, có thể cao hơn do chi phí vận chuyển, bảo quản và phân phối.
Nhận định thị trường
- Đắk Lắk và Lâm Đồng ghi nhận mức giảm nhẹ do chất lượng đầu vụ và lượng cung ra thị trường tăng.
- Tiền Giang có mức tăng 1.000 đồng/kg, dẫn đầu về giá nhờ sầu riêng đạt chuẩn xuất khẩu.
- Bến Tre và Đắk Nông giữ giá ổn định ở mức cao quanh 69.000 – 70.500 đồng/kg.
Hiện giá sầu riêng dao động từ 67.500 – 71.000 đồng/kg ở các vùng thu mua, riêng thị trường bán lẻ tại TP.HCM và Hà Nội cao hơn đáng kể. Mức giá cụ thể có thể thay đổi tùy theo giống sầu riêng (Ri6, Monthong…), độ chín, hình thức giao hàng và chất lượng lô hàng. Người bán và người mua nên tham khảo giá trực tiếp tại vựa, thương lái hoặc sàn thương mại nông sản để có thông tin chính xác nhất.
Lưu ý: Bảng giá sầu riêng ngày 22/05/2025 này được tổng hợp từ nhiều nguồn đáng tin cậy như thương lái tại vườn, vựa trái cây, hợp tác xã và sàn giao dịch nông sản lớn ở miền Tây, Tây Nguyên và miền Đông Nam Bộ. Giá thực tế có thể chênh lệch tùy theo địa phương, mùa vụ, độ chín và phương thức thu mua.
Xem thêm Giá các loại nông sản khác